Cát phun kỹ thuật ảnh hưởng như thế nào đến bề mặt?

Cát phun kỹ thuật ảnh hưởng như thế nào đến bề mặt?
5/5 - (2 bình chọn)

Độ nhám bề mặt được tạo ra bằng cách phun hạt mài phụ thuộc hoàn toàn vào cát phun của bạn. Việc lựa chọn cát phun phù hợp và các thông số vận hành thiết bị rất quan trọng đối với chất lượng bề mặt sau khi phun. Trong bài viết này, Growell Việt Nam sẽ giúp bạn có góc nhìn tổng quan hơn về việc sử dụng hạt mài phù hợp với quy trình sơn phủ tiếp theo.

Độ nhám bề mặt kim loại sau khi phun bằng cát phun kỹ thuật
Độ nhám bề mặt kim loại sau khi phun bằng cát phun kỹ thuật

Cát phun kỹ thuật ảnh hưởng như thế nào đến bề mặt?

Hình dạng hạt

Hạt bi thép và hạt thép đa cạnh khác nhau về hình dạng, bề ngoài và độ nhám bề mặt sau khi phun

Hạt bi thép có dạng hình cầu, tương tự như những viên bi nhỏ và tạo ra bề mặt tương đối mịn, đồng nhất hơn so với thép đa cạnh.

Được tạo thành từ các mảnh thép có hình dạng ngẫu nhiên, góc cạnh, hạt thép đa cạnh tạo ra bề mặt thô hơn bi thép làm sạch. Đồng thời, tốc độ làm sạch bề mặt thép đa cạnh cũng nhanh hơn khoảng 20% so với bi thép tròn.

Theo nguyên tắc chung, hạt thép đa cạnh tạo ra bề mặt nhám hơn với nhiều đỉnh và rãnh hơn so với bi thép có cùng kích thước hạt. Hạt thép đa cạnh cũng mở rộng diện tích bề mặt hơn so với bi thép.

Ví dụ:

  • Rz (G16) = khoảng 5 mils (125 µ)
  • Rz (S390) = khoảng 3,5 mils (88 µ)

Kích thước của hạt mài

Hạt bi thép và hạt thép đa cạnh có sẵn trong các kích cỡ khác nhau. Kích thước hạt thay đổi từ khoảng 0.1 mm (4/1000 ”) đến gần 3 mm (1/10”). Phạm vi kích thước dựa trên loại phương tiện như sau:

  • Hạt bi thép: S070 – S 780 (0.3 – 2.4mm )
  • Hạt thép: G 120 – G 16 (0.2 –  2.4mm)

Các kích thước hạt mài phổ biến để chuẩn bị bề mặt kim loại

  • Hạt bi thép: S 230 – S 390
  • Hạt thép đa cạnh: G 16 – G 80

Kích thước hạt lớn hơn tạo ra bề mặt sâu hơn so với kích thước hạt nhỏ hơn, cụ thể:

  • Rz (S 230) = khoảng 2,2 mills (55 µ)
  • Rz (S 390) = khoảng 3,5 milli (88 µ)

Độ cứng của phương tiện

Hạt bi thép cũng có các cấp độ cứng khác nhau. Phương tiện càng cứng, bề mặt được tạo ra sẽ càng sâu. Hạt thép dao động từ 40 – 65 HRC, trong khi bi thép tròn dao động từ 40 – 51 HRC.

Vận tốc và góc tác động

Máy phun bi cánh văng

Máy bắn bi thép có thể tăng tốc phương tiện đến tốc độ 150 – 350 feet/ giây. Tốc độ va đập cao hơn tạo độ nhám bề mặt sâu hơn.

Góc phun cũng là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt kim loại sau khi phun. Độ sâu biên dạng lớn nhất đạt được khi vật liệu phun va chạm với bề mặt ở góc 90 độ. Ở góc tác động 45 độ, vật liệu phun cát mất khoảng 20% ​​động năng, do đó tạo ra độ nhám bề mặt.thấp hơn.

Lựa chọn cát phun kỹ thuật

Cát phun kỹ thuật

Việc lựa chọn loại và kích thước hạt mài phụ thuộc vào hai yếu tố chính: tình trạng bề mặt ban đầu (lớp gỉ) và loại lớp phủ được áp dụng.

Đối với bề mặt thép có cấp gỉ A hoặc B và việc sử dụng lựa chọn phương tiện sơn lót chế tạo trước như dầm chữ H đã sơn lót, hạt bi thép S230 hoặc S280 là lựa chọn lý tưởng.

Bề mặt thép có cấp gỉ C hoặc D yêu cầu lớp phủ xây dựng cực cao (UHB) như bể chứa, vật liệu phun cát phù hợp nhất sẽ là hạt thép đa cạnh cỡ G 16 hoặc G 18.

Bài viết tham khảo:

Hạt bi inox làm sạch bề mặt kim loại 

Máy phun bi dạng đảo phôi làm sạch vật đúc

Dự án Buồng phun bi làm sạch sản phẩm “quá khổ” tại Đồng Nai

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Phone